Tất cả sản phẩm
-
Tầm nhìn hồng ngoại cầm tay đa chức năng ban đêm
-
Robot xử lý vật liệu nổ
-
Robot trinh sát thu nhỏ
-
Tầm nhìn ban đêm kỹ thuật số đơn mắt
-
Thiết bị nhìn đêm kỹ thuật số
-
Phòng chống bắn tỉa
-
Radar cầm tay
-
Đèn pin ghi âm tuần tra
-
Thiết bị chiến thuật đặc biệt
-
Phạm vi súng trường
-
Công cụ tìm phạm vi tia laser
-
Mô hình quân sự
-
thiết bị chiến thuật
-
Những mồi nhử có thể thổi
Kewords [ laser rangefinder telescope ] trận đấu 7 các sản phẩm.
Kính thiên văn đo xa laser đa mục đích cho chữa cháy và ứng phó khẩn cấp
| tần số quét: | ≥5Hz |
|---|---|
| Phạm vi: | Ít nhất≤20m, tối đa≥6000m |
| FOV ánh sáng nhìn thấy được: | 3°(H)×2,2°(V) |
Kính thiên văn đo xa laser chuyên nghiệp với pin lithium nhận dạng ban đêm
| Nhiệt độ hoạt động: | -40℃~+55℃ |
|---|---|
| FOV dưới ánh sáng yếu: | 9°(H)×6,7°(V) |
| Màu vật phẩm: | Màu đen |
Kính thiên văn đo khoảng cách laser đa chức năng để tính toán khoảng cách nhanh chóng và dễ dàng
| độ lệch: | 2m(2km~6km),1m(20m~2km) |
|---|---|
| Pin: | Pin lithium |
| Phạm vi: | Ít nhất≤20m, tối đa≥6000m |
Kính thiên văn laser đa chức năng lâu dài với la bàn điện tử
| Đặc điểm: | Có sẵn ngày và đêm, tích hợp nhiều chức năng vào một, phạm vi rộng và độ chính xác cao, khả năng hiể |
|---|---|
| Ứng dụng: | Thiết bị đo khoảng cách cầm tay hai mắt đa năng được thiết kế để đo khoảng cách có độ chính xác cao |
| Độ đo măt kiêng: | -5SD~+2SD |
Kính thiên văn tầm xa laser nhận dạng ban đêm với camera ánh sáng thấp
| FOV ánh sáng nhìn thấy được: | 3°(H)×2,2°(V) |
|---|---|
| danh mục sản phẩm: | Công cụ tìm phạm vi tia laser |
| độ lệch: | 2m(2km~6km),1m(20m~2km) |
Thiết bị nhìn ban đêm hồng ngoại cầm tay đa chức năng cho tất cả các mục tiêu quan sát thời tiết
| Khoảng cách nhận dạng hồng ngoại: | Xe cỡ trung bình:≥2.8km; Người đứng:≥1km |
|---|---|
| máy dò hồng ngoại: | 640×512@12um |
| Độ dài tiêu cự hồng ngoại: | 70mm |
Tầm nhìn ban đêm hồng ngoại nhạy cao để phát hiện tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu
| Infrared Recognition Distance: | Mid-Size Vehicle:≥2.8km; Standing Man:≥1km |
|---|---|
| Infrared Detector: | 640×512@12um |
| Độ dài tiêu cự hồng ngoại: | 70mm |
1

