Tất cả sản phẩm
-
Tầm nhìn hồng ngoại cầm tay đa chức năng ban đêm
-
Robot xử lý vật liệu nổ
-
Robot trinh sát thu nhỏ
-
Tầm nhìn ban đêm kỹ thuật số đơn mắt
-
Thiết bị nhìn đêm kỹ thuật số
-
Phòng chống bắn tỉa
-
Radar cầm tay
-
Đèn pin ghi âm tuần tra
-
Thiết bị chiến thuật đặc biệt
-
Phạm vi súng trường
-
Công cụ tìm phạm vi tia laser
-
Mô hình quân sự
-
thiết bị chiến thuật
-
Những mồi nhử có thể thổi
Kewords [ handheld binocular ] trận đấu 39 các sản phẩm.
Kính thiên văn đo khoảng cách laser đa chức năng để tính toán khoảng cách nhanh chóng và dễ dàng
| độ lệch: | 2m(2km~6km),1m(20m~2km) |
|---|---|
| Pin: | Pin lithium |
| Phạm vi: | Ít nhất≤20m, tối đa≥6000m |
Kính thiên văn laser đa chức năng lâu dài với la bàn điện tử
| Đặc điểm: | Có sẵn ngày và đêm, tích hợp nhiều chức năng vào một, phạm vi rộng và độ chính xác cao, khả năng hiể |
|---|---|
| Ứng dụng: | Thiết bị đo khoảng cách cầm tay hai mắt đa năng được thiết kế để đo khoảng cách có độ chính xác cao |
| Độ đo măt kiêng: | -5SD~+2SD |
Phạm vi nhiệt không làm mát cho độ phân giải phát hiện hồng ngoại 640x512
| Tên sản phẩm: | Kính xa chụp nhiệt không làm mát đa chức năng cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời |
|---|---|
| máy dò hồng ngoại: | 640×512@12um |
| Khoảng cách tối thiểu của Laser: | ≥6000m |
Đèn đơn hình ảnh nhiệt không làm mát có độ phân giải cao cho phát hiện hồng ngoại
| tiêu cự ống kính: | 70mm |
|---|---|
| Hỗ trợ tùy chỉnh: | OED,ODM,OBM |
| khử sương mù: | Hỗ trợ |
Tầm nhìn ban đêm hồng ngoại nhạy cao để phát hiện tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu
| Infrared Recognition Distance: | Mid-Size Vehicle:≥2.8km; Standing Man:≥1km |
|---|---|
| Infrared Detector: | 640×512@12um |
| Độ dài tiêu cự hồng ngoại: | 70mm |
Kính thiên văn hồng ngoại tầm nhìn ban đêm hạng nhẹ để khám phá ngoài trời
| Trọng lượng: | ≤1,6kg |
|---|---|
| Tuổi thọ pin: | Mãi lâu |
| Độ bền: | Sức bền |
Kính thiên văn tầm xa laser nhận dạng ban đêm với camera ánh sáng thấp
| FOV ánh sáng nhìn thấy được: | 3°(H)×2,2°(V) |
|---|---|
| danh mục sản phẩm: | Công cụ tìm phạm vi tia laser |
| độ lệch: | 2m(2km~6km),1m(20m~2km) |
Tất cả trong một phạm vi đo khoảng cách laser cho phép đo khoảng cách chính xác
| bước sóng: | An toàn cho mắt,1535nm |
|---|---|
| Khoảng cách nhận dạng ban đêm: | ≥1km (Khả năng nhìn ít nhất 8km, độ sáng là 5×10-3lx, đối với xe tải cỡ trung bình) |
| Độ chính xác góc phương vị: | ≤0,5°(RMS) |
Kính thiên văn hồng ngoại không làm mát màu đen với máy dò IR 640x512 12um
| máy dò hồng ngoại: | 640×512@12um |
|---|---|
| cảm biến CMOS: | 2592×1944@2.7um |
| Khoảng cách tối thiểu của Laser: | ≥50km |

